仕訳
しわけ「SĨ DỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phân loại

Từ đồng nghĩa của 仕訳
noun
Bảng chia động từ của 仕訳
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仕訳する/しわけする |
Quá khứ (た) | 仕訳した |
Phủ định (未然) | 仕訳しない |
Lịch sự (丁寧) | 仕訳します |
te (て) | 仕訳して |
Khả năng (可能) | 仕訳できる |
Thụ động (受身) | 仕訳される |
Sai khiến (使役) | 仕訳させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仕訳すられる |
Điều kiện (条件) | 仕訳すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仕訳しろ |
Ý chí (意向) | 仕訳しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 仕訳するな |
仕訳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕訳
仕訳書 しわけしょ
những thuyết minh
仕訳表 しわけひょう
nhật ký (những tài khoản)
仕訳帳 しわけちょう
đăng ký - giữ nhật ký
仕訳ける しわけける
sắp xếp, phân loại
訳 やく わけ
lý do; nguyên nhân
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
解訳 かいやく
diễn giải