本訳
ぼんやく「BỔN DỊCH」
Biên dịch.

Từ đồng nghĩa của 翻訳
noun
本訳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本訳
訳本 やくほん
dịch bản.
対訳本 たいやくぼん
Sách có 2 nghĩa, sách song ngữ
日本語訳 にほんごやく
Bản dịch tiếng Nhật.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.