Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕訳表
しわけひょう
nhật ký (những tài khoản)
仕訳 しわけ
sự phân loại
仕訳書 しわけしょ
những thuyết minh
仕訳帳 しわけちょう
đăng ký - giữ nhật ký
仕訳ける しわけける
sắp xếp, phân loại
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
表面仕上げ ひょーめんしあげ
hoàn thiện bề mặt
訳 やく わけ
lý do; nguyên nhân
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
「SĨ DỊCH BIỂU」
Đăng nhập để xem giải thích