Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕込み桶
しこみおけ
thùng to để làm cho gạo là rượu nho
仕込み じこみ しこみ
huấn luyện; giáo dục; cất hàng hóa vào kho; sự chuẩn bị (cho buổi tập kịch)
仕込み杖 しこみづえ しこみつえ
cây gậy bên trong có gắn dao
俄仕込み にわかじこみ
sự chuẩn bị vội vàng, hấp tấp; làm hàng gấp; hàng hoá phải làm gấp
仕込 しこみ
sự huấn luyện; bít tất dài lên trên; sự chuẩn bị
仕込む しこむ
dạy dỗ, giáo huấn con cái
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
湯桶読み ゆとうよみ
trộn lẫn kun - trên (về) đọc (cf. juubakoyomi)
「SĨ DŨNG」
Đăng nhập để xem giải thích