仕込
しこみ「SĨ 」
Sự huấn luyện; bít tất dài lên trên; sự chuẩn bị

仕込 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕込
仕込む しこむ
dạy dỗ, giáo huấn con cái
仕込み じこみ しこみ
huấn luyện; giáo dục; cất hàng hóa vào kho; sự chuẩn bị (cho buổi tập kịch)
仕込み杖 しこみづえ しこみつえ
cây gậy bên trong có gắn dao
俄仕込み にわかじこみ
sự chuẩn bị vội vàng, hấp tấp; làm hàng gấp; hàng hoá phải làm gấp
仕込み桶 しこみおけ
thùng to để làm cho gạo là rượu nho
料理の種を仕込む りょうりのたねをしこむ
chuẩn bị nấu thức ăn
仕舞い込む しまいこむ
cất giấu, cất đi
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.