仕込み
じこみ しこみ「SĨ 」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Huấn luyện; giáo dục; cất hàng hóa vào kho; sự chuẩn bị (cho buổi tập kịch)

Từ đồng nghĩa của 仕込み
noun
仕込み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕込み
仕込み杖 しこみづえ しこみつえ
cây gậy bên trong có gắn dao
俄仕込み にわかじこみ
sự chuẩn bị vội vàng, hấp tấp; làm hàng gấp; hàng hoá phải làm gấp
仕込み桶 しこみおけ
thùng to để làm cho gạo là rượu nho
仕込 しこみ
sự huấn luyện; bít tất dài lên trên; sự chuẩn bị
仕込む しこむ
dạy dỗ, giáo huấn con cái
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
込み こみ
bao gồm