仕送りする
しおくり
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Gửi cho; chu cấp
月々
の
生活費
を―する
Gửi sinh hoạt phí hàng tháng .

Bảng chia động từ của 仕送りする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仕送りする/しおくりする |
Quá khứ (た) | 仕送りした |
Phủ định (未然) | 仕送りしない |
Lịch sự (丁寧) | 仕送りします |
te (て) | 仕送りして |
Khả năng (可能) | 仕送りできる |
Thụ động (受身) | 仕送りされる |
Sai khiến (使役) | 仕送りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仕送りすられる |
Điều kiện (条件) | 仕送りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仕送りしろ |
Ý chí (意向) | 仕送りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 仕送りするな |
仕送りする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕送りする
仕送り しおくり
sự gửi cho (tiền); sự chu cấp; chu cấp
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
奉仕する ほうしする
phụng sự.