Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
他人丼
たにんどん たにんどんぶり
món ăn giống món oyakodon được làm từ thứ gì đó khác ngoài thịt gà
他人 たにん ひと あだびと
khách
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
丼 -どん どんぶり
cơm kiểu Nhật với thức ăn được phủ trên cơm
丼 どんぶり どん
bát sứ; bát cơm đầy thức ăn.
他人様 ひとさま たにんさま
đại từ, những người khác; những vật khác, những người hoặc vật còn lại trong một nhóm; những người/vật khác/kia
他国人 たこくじん
người ngoại quốc
「THA NHÂN 」
Đăng nhập để xem giải thích