他人
たにん ひと あだびと「THA NHÂN」
Khách
☆ Danh từ
Người khác; người không có quan hệ; người ngoài; người lạ
理性
ではそれが
最善
だと
分
かっていても、
彼
は
他人
からの
援助
を
受
け
入
れるのをためらった
Mặc dù lý tính mách bảo anh ta rằng đó là cách tốt nhất nhưng anh ta vẫn ngần ngại nhận viện trợ từ người khác.
他人
[
誰
かほかの
人
]の
家
にいるときはあまりくつろげない[
リラックス
できない]
人
がいる。
Có những người không thể tự nhiên thoải mái khi ở trong nhà của người khác.
Tha nhân.

Từ trái nghĩa của 他人
他人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 他人
他人様 ひとさま たにんさま
đại từ, những người khác; những vật khác, những người hoặc vật còn lại trong một nhóm; những người/vật khác/kia
他人丼 たにんどん たにんどんぶり
món ăn giống món oyakodon được làm từ thứ gì đó khác ngoài thịt gà
他人事 ひとごと
việc không liên quan, việc của người khác
赤の他人 あかのたにん
Người hoàn toàn lạ mặt; người lạ
他人資本 たにんしほん
vốn vay
他人扱い たにんあつかい
sự đối đãi như một người lạ mặt
他人任せ たにんまかせ ひとまかせ
giao cho, chuyển cho người khác
他人行儀 たにんぎょうぎ
dự trữ những thái độ