Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
他国人
たこくじん
người ngoại quốc
他国 たこく
dị bang
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
他人 たにん ひと あだびと
khách
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
他国者 たこくもの たこくしゃ
người lạ mặt, người xa lạ, người nước ngoài
「THA QUỐC NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích