Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
他人任せ
たにんまかせ ひとまかせ
giao cho, chuyển cho người khác
人任せ ひとまかせ
sự đùng đẩy cho người khác, sự phó thác hoàn toàn cho người khác (việc mình phải làm)
他人 たにん ひと あだびと
khách
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
他人様 ひとさま たにんさま
đại từ, những người khác; những vật khác, những người hoặc vật còn lại trong một nhóm; những người/vật khác/kia
他国人 たこくじん
người ngoại quốc
「THA NHÂN NHÂM」
Đăng nhập để xem giải thích