他力本願
たりきほんがん「THA LỰC BỔN NGUYỆN」
☆ Danh từ
Phó mặc cho người khác

他力本願 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 他力本願
自力本願 じりきほんがん
tự lực
本願 ほんがん
phật thích ca amida có lời thề nguyên bản; dài (lâu) - thương yêu sự ao ước
願力 がんりき
sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt
他力 たりき
sự trợ giúp từ bên ngoài; sự cứu giúp bởi lòng tin
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
西本願寺 にしほんがんじ
(miếu trong kyoto)
本願寺派 ほんがんじは
Honganji sect (of Shin Buddhism)