Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
他力
たりき
sự trợ giúp từ bên ngoài
他力本願 たりきほんがん
phó mặc cho người khác
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
他 ほか た
ngoài.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
他銀 たぎん
ngân hàng khác
「THA LỰC」
Đăng nhập để xem giải thích