他心通
たしんつう「THA TÂM THÔNG」
☆ Danh từ
Nhìn thấy mọi chuyển động của tâm trí người khác

他心通 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 他心通
他心 たしん
ác ý, ác tâm
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.