Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
他銀
たぎん
ngân hàng khác
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
銀 ぎん しろがね しろかね
bạc
他 ほか た
ngoài.
埼銀 さいぎん
saitama đắp bờ
「THA NGÂN」
Đăng nhập để xem giải thích