Kết quả tra cứu 付き合う
Các từ liên quan tới 付き合う
付き合う
つきあう
「PHÓ HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
◆ Kết hợp; giao tiếp; liên kết
外国人
と
付
き
合
うのが
上手
Cô ấy giao tiếp với người nước ngoài rất khéo .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 付き合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 付き合う/つきあうう |
Quá khứ (た) | 付き合った |
Phủ định (未然) | 付き合わない |
Lịch sự (丁寧) | 付き合います |
te (て) | 付き合って |
Khả năng (可能) | 付き合える |
Thụ động (受身) | 付き合われる |
Sai khiến (使役) | 付き合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 付き合う |
Điều kiện (条件) | 付き合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 付き合え |
Ý chí (意向) | 付き合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 付き合うな |