Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
友達に付き合う
ともだちにつきあう
Đi cùng bạn bè
友達付き合い ともだちづきあい ともだちつきあい
những quan hệ thân thiện
友達 ともだち
bạn
男友達 おとこともだち
bạn là con trai
幼友達 おさなともだち
người bạn thời thơ ấu
女友達 おんなともだち
bạn nữ, bạn gái chơi với nhau
付き合う つきあう
kết hợp; giao tiếp; liên kết
友達を失う ともだちをうしなう
mất bạn.
に付き につき
mỗi một; bởi vì; ấn tượng; thân thiện; vẻ bề ngoài.
Đăng nhập để xem giải thích