付き添う
つきそう「PHÓ THIÊM」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Đi cùng, hộ tống, đưa đón
Kèm cặp, túc trực, ở bên cạnh chăm sóc

Từ đồng nghĩa của 付き添う
verb
Bảng chia động từ của 付き添う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 付き添う/つきそうう |
Quá khứ (た) | 付き添った |
Phủ định (未然) | 付き添わない |
Lịch sự (丁寧) | 付き添います |
te (て) | 付き添って |
Khả năng (可能) | 付き添える |
Thụ động (受身) | 付き添われる |
Sai khiến (使役) | 付き添わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 付き添う |
Điều kiện (条件) | 付き添えば |
Mệnh lệnh (命令) | 付き添え |
Ý chí (意向) | 付き添おう |
Cấm chỉ(禁止) | 付き添うな |
付き添う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 付き添う
婚礼の付き添う人 こんれいのつきそうじん
bạn lang.
付き添い つきそい
sự tham dự; sự có mặt; người đi kèm; người hộ tống
付添 つきそい
sự có mặt trên (về); người phục vụ; đoàn hộ vệ; người kèm cặp; retinue
添付 てんぷ
sự gắn thêm; sự đính thêm
付き添い役 つきそいやく
phù dâu, phù rể
付き添い人 つきそいにん
Người phục vụ.
付き添い婦 つきそいふ
hộ lý thực hành
添付ファイル てんぷファイル
tệp tin đính kèm