給与と付加給付
きゅーよとふかきゅーふ
Tiền lương và các phúc lợi khác đi kèm
給与と付加給付 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 給与と付加給付
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
給付 きゅうふ
sự cấp; cấp; sự giao; giao; tiền trợ cấp
給付金 きゅうふきん
tiền phụ cấp.
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
給与 きゅうよ
tiền lương; lương; tiền công
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
加給 かきゅう
sự tăng (tiền) lương, sự nâng (tiền) lương
保障給付 ほしょうきゅうふ
Bảo hiểm chi trả ( tiền)