付属節
ふぞくせつ「PHÓ CHÚC TIẾT」
☆ Danh từ
Mệnh đề phụ thuộc.

付属節 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 付属節
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
付属 ふぞく
có gắn...
従属節 じゅうぞくせつ
mệnh đề phụ (trong câu phức)
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
節付け ふしづけ
đặt ra tiết tấu (âm nhạc); sự soạn nhạc
付属物 ふぞくぶつ
của cải; phần phụ thêm; phụ trợ