付焼
つけやき「PHÓ THIÊU」
Nướng với nước tương

付焼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 付焼
焼付き やきつき
galling là một dạng mài mòn do bám dính giữa các bề mặt trượt
焼付け やきつけ
sự in, nghề ấn loát
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
焼き付け やきつけ
đưa vào nung nóng; tráng men; nung men (gốm); rửa ảnh; tráng ảnh
付け焼刃 つけやきば
sự chuẩn bị vội vàng, hấp tấp để đối phó tức thời
焼け付く やけつく
cháy và dính vào nhau