焼付き
やきつき「THIÊU PHÓ」
Galling là một dạng mài mòn do bám dính giữa các bề mặt trượt
Galling (một dạng mài mòn do bám dính giữa các bề mặt trượt)
焼付き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 焼付き
自転車用焼付き防止剤 じてんしゃようやきつけきぼうしざい
chất chống kẹt, chất chống mài mòn cho xe đạp
焼き付き やきつき
seizing (e.g. bearing)
焼き付く やきつく
cháy để lại vết tích
付け焼き つけやき
sự nướng có tẩm gia vị (nước tương, rượu ngọt...); đồ nướng có tẩm gia vị
焼き付け やきつけ
đưa vào nung nóng; tráng men; nung men (gốm); rửa ảnh; tráng ảnh
付焼 つけやき
nướng với nước tương
付け焼き刃 つけやきば
sự giả vờ; sự tạm thời; tạm bợ
焼き付ける やきつける
In trên kim loại đã được nung nóng