Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仙台 - 相馬線
仙台 せんだい
Sendai (city)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
仙台侯 せんだいこう
khống chế (của) sendai
仙台萩 せんだいはぎ センダイハギ
Lupin giả vàng Nga (Thermopsis lupinoides)
馬台 うまだい
kích nâng
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
仙台虫喰 せんだいむしくい センダイムシクイ
eastern crowned warbler (Phylloscopus coronatus)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc