Các từ liên quan tới 仙台フィルハーモニー管弦楽団
管弦楽団 かんげんがくだん
đoàn nhạc; dàn nhạc
管弦楽 かんげんがく
âm nhạc soạn cho dàn nhạc
室内管弦楽団 しつないかんげんがくだん
dàn nhạc phòng (dàn nhạc nhỏ, chỉ chơi trong phòng)
管弦楽法 かんげんがくほう
sự phối dàn nhạc; sự soạn lại cho dàn nhạc, sự soạn cho dàn nhạc
管弦楽器 かんげんがっき
wind and string instruments
弦楽 げんがく
âm nhạc cho những chuỗi
仙台 せんだい
Sendai (city)
弦楽四重奏団 げんがくしじゅうそうだん げんがくよんじゅうそうだん
bộ tư đàn dây, bản nhạc cho bộ tư đàn dây