Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仙台藩の役職
仙台 せんだい
Sendai (city)
役職 やくしょく
chức vụ phụ trách; vị trí quản lý; vị trí chính thức
仙台侯 せんだいこう
khống chế (của) sendai
仙台萩 せんだいはぎ センダイハギ
Russian false yellow lupine (Thermopsis lupinoides)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
役職名 やくしょくめい
chức danh công việc
仙台虫喰 せんだいむしくい センダイムシクイ
eastern crowned warbler (Phylloscopus coronatus)
専門職の役割 せんもんしょくのやくわり
vai trò của nghề nghiệp chuyên môn