Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仙台駄菓子
駄菓子 だがし
loại kẹo rẻ
駄菓子屋 だがしや
tiệm bánh kẹo nhỏ
仙台 せんだい
Sendai (city)
菓子 かし
bánh kẹo
仙台侯 せんだいこう
khống chế (của) sendai
仙台萩 せんだいはぎ センダイハギ
Russian false yellow lupine (Thermopsis lupinoides)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
駄駄っ子 だだっこ
trẻ em không thể quản lý được; làm hỏng trẻ em; spoilt