Các từ liên quan tới 仙川アヴェニュー・ホール“ve quanto ho......”
アベニュー アヴェニュー アヴェニュ
đại lộ; con đường lớn với hàng cây trồng hai bên
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ホール ホール
hố; lỗ
セキュリティ・ホール セキュリティ・ホール
lỗ hổng
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
セキュリティホール セキュリティーホール セキュリティ・ホール セキュリティー・ホール セキュリティホール
lỗ hổng bảo mật
ホールスタッフ ホール・スタッフ
nhân viên phục vụ hoặc hỗ trợ khách hàng hoặc khách