仙術
せんじゅつ「TIÊN THUẬT」
☆ Danh từ
Ma thuật, quỷ thật

仙術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仙術
仙 せん せんと セント
tiên nhân
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
仙翁 せんのう
Lychnis ssp.
仙蓼 せんりょう
Chloranthus glaber
腰仙 ようせん
lumbosacral
仙境 せんきょう
tiên cảnh.
酒仙 しゅせん
sự uống rượu say.