Các từ liên quan tới 代々木ゼミナール本部校代ゼミタワー
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代々 だいだい よよ
đời đời.
本代 ほんだい
tiền cho những (quyển) sách
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
代表部 だいひょうぶ
sứ mệnh ngoại giao
代理部 だいりぶ
ban thư đặt hàng; nhánh cất giữ
部屋代 へやだい
phòng được cho thuê