代理部
だいりぶ「ĐẠI LÍ BỘ」
☆ Danh từ
Ban thư đặt hàng; nhánh cất giữ

代理部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代理部
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
部長代理 ぶちょうだいり
đại diện giám đốc
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
代理 だいり
Đại diện (Thay mặt người nào đó)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.