代える
かえる「ĐẠI」
☆ Động từ nhóm 2
Đổi; thay thế; thế chỗ
太陽エネルギ
は
石炭
と
石油
をかえます
Năng lượng mặt trời sẽ thay thế cho năng lượng từ than và dầu .

Từ đồng nghĩa của 代える
verb
Bảng chia động từ của 代える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 代える/かえるる |
Quá khứ (た) | 代えた |
Phủ định (未然) | 代えない |
Lịch sự (丁寧) | 代えます |
te (て) | 代えて |
Khả năng (可能) | 代えられる |
Thụ động (受身) | 代えられる |
Sai khiến (使役) | 代えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 代えられる |
Điều kiện (条件) | 代えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 代えいろ |
Ý chí (意向) | 代えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 代えるな |
代える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代える
入れ代える いれかえる
thay thế
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
代え かえ
sự thay đổi, sự thay thế
代る代る かわるがわる
lần lượt nhau, luân phiên nhau
代代 だいだい
các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác
代る かわる
thay đổi, được thay thế