代り合う
かわりあう「ĐẠI HỢP」
Thay nhau, thay phiên nhau

代り合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代り合う
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代わり合う かわりあう
to relieve each other, to take turns (to do)
掘り合う 掘り合う
khắc vào
代り代り かわりかわり
lần lượt nhau, luân phiên nhau
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
代り かわり
sự thay thế; người thay thế; hộ; thay; đổi lại
代わり代わり かわりがわり かわりかわり
lần lượt nhau, luân phiên nhau