代り
かわり「ĐẠI」
☆ Danh từ
Sự thay thế; người thay thế; hộ; thay; đổi lại
その
国
の
人々
には、
海外
に
木材
を
売
り
払
う
代
わりとなる
何
らかの
代案
が
必要
だ
Những người dân nước này cần phải có cách giải quyết khác thay vì phải bán gỗ ra nước ngoài.
マウス
の
代
わりとして
機能
する
Có chức năng thay thế cho con chuột vi tính
X
チーム
の
ファン
たちは、
今度
の
ドラフト
1
位ルーキー
は
負傷中
の
エース
の
代
わりとしては
物足
りないと
思
っている
Nhiều người hâm mộ đội X cảm thấy không hài lòng với cầu thủ mới được chọn thay thế cho quân át chủ bài đã bị thương

Từ đồng nghĩa của 代り
noun
代り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代り
代り代り かわりかわり
lần lượt nhau, luân phiên nhau
お代り おかわり
lần lấy thức ăn thứ hai; lần ăn thứ hai
代り役 かわりやく
diễn viên thay thế; diễn viên đóng thế; cáp-ca-đơ.
代りに かわりに
Thay vì
身代り みがわり
sự thay thế hành động và vai trò của người khác
御代り ごかわり
ủng hộ giúp đỡ; cúp khác
肩代り かたがわり
sự nhận trách nhiệm; sự trả nợ... thay người khác
月代り つきがわり
một tháng mới bắt đầu