代わり番
かわりばん「ĐẠI PHIÊN」
☆ Danh từ
Alternating, taking turns

代わり番 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代わり番
代わり番こ かわりばんこ
lần lượt nhau, luân phiên nhau
番代 ばんだい
thay phiên nhau
代り番に かわりばんに
một cách xen kẽ; luân phiên.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
代わり代わり かわりがわり かわりかわり
lần lượt nhau, luân phiên nhau
代わり代わりに かわりかわりに
thay phiên nhau.
代わり がわり かわり
phần thức ăn đưa mời lần thứ hai
代り番こに かわりばんこに
một cách xen kẽ; luân phiên