代わり
がわり かわり「ĐẠI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Phần thức ăn đưa mời lần thứ hai
コーヒー
のお
代
わり
Một tách cà phê khác.
ご
自由
に
スープ
をお
代
わりしてください
Cứ tự nhiên lấy thêm súp nhé
飲
み
物
のお
代
わりが
欲
しい
Tôi muốn tiếp
Sự đền bù; vật đền bù; vật thay thế; hộ; thay; thay thế; đổi lại; đền
代
わりとなるものを
探
す
Tìm vật thay thế
〜の
代
わりとなる
新
たな
輸出管理体制
を
構築
する
Thiết lập cơ chế quản lý xuất khẩu mới thay thế cho
〜の
代
わりとなる
新
たな
総裁
を
選出
する
Bầu cử thống đốc mới thay thế cho~
Sự được ủy nhiệm; sự được ủy quyền; đại diện
〜に
代
わりその
名前
において
Đại diện cho ai
Thay phiên.

Từ đồng nghĩa của 代わり
noun
代わり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代わり
代わり代わり かわりがわり かわりかわり
lần lượt nhau, luân phiên nhau
代わり代わりに かわりかわりに
thay phiên nhau.
入れ代わり立ち代わり いれかわりたちかわり
gần quay
代わりに かわりに
Thay vì
肩代わり かたがわり
nhận trách nhiệm; trả nợ... thay người khác; ghé vai gánh vác; đảm nhận; chịu trách nhiệm
身代わり みがわり
sự thế, sự thay thế, sự đổi
御代わり ごかわり
ủng hộ giúp đỡ; cúp khác
親代わり おやがわり
cha mẹ nuôi; người nuôi dưỡng, người giám hộ; người chăm nuôi (thay chạ mẹ ruột)