代休
だいきゅう「ĐẠI HƯU」
☆ Danh từ
Kỳ nghỉ bồi thường

代休 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代休
代休を取る だいきゅうをとる
Nghỉ bù.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
休 きゅう
nghỉ ngơi; cởi bỏ một ngày ra; hiện thân kết thúc(thì) vắng mặt; thôi việc; giấc ngủ
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
代代 だいだい
các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác
養休 ようきゅう
Nghỉ dưỡng