Kết quả tra cứu 代作
Các từ liên quan tới 代作
代作
だいさく
「ĐẠI TÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự viết hộ cho người khác; bài (tác phẩm) viết hộ

Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 代作
Bảng chia động từ của 代作
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 代作する/だいさくする |
Quá khứ (た) | 代作した |
Phủ định (未然) | 代作しない |
Lịch sự (丁寧) | 代作します |
te (て) | 代作して |
Khả năng (可能) | 代作できる |
Thụ động (受身) | 代作される |
Sai khiến (使役) | 代作させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 代作すられる |
Điều kiện (条件) | 代作すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 代作しろ |
Ý chí (意向) | 代作しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 代作するな |