代作
だいさく「ĐẠI TÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự viết hộ cho người khác; bài (tác phẩm) viết hộ

Từ trái nghĩa của 代作
Bảng chia động từ của 代作
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 代作する/だいさくする |
Quá khứ (た) | 代作した |
Phủ định (未然) | 代作しない |
Lịch sự (丁寧) | 代作します |
te (て) | 代作して |
Khả năng (可能) | 代作できる |
Thụ động (受身) | 代作される |
Sai khiến (使役) | 代作させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 代作すられる |
Điều kiện (条件) | 代作すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 代作しろ |
Ý chí (意向) | 代作しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 代作するな |
代作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代作
交代作業 こうたいさぎょう
việc làm việc bên trong chuyển
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代表作 だいひょうさく
kiệt tác, tác phẩm lớn
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
強直間代発作 きょうちょくかんだいほっさ
co cứng co giật