強直間代発作
きょうちょくかんだいほっさ
☆ Danh từ
Co cứng co giật
強直間代発作
の
頻度
が
増加
しているため、
薬
の
量
を
調整
する
必要
があります。
Tần suất các cơn co cứng co giật đang tăng lên, cần điều chỉnh liều thuốc.

強直間代発作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 強直間代発作
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強直 きょうちょく
Chứng cứng khớp, xương biến dạng
代作 だいさく
sự viết hộ cho người khác; bài (tác phẩm) viết hộ
間代 まだい
phòng được cho thuê
発作 ほっさ
lên cơn
ジストニー-夜間発作性 ジストニー-やかんほっさせー
chứng khó thở kịch phát về đêm
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện