代償型セクハラ
だいしょうがたセクハラ
☆ Danh từ
Quấy rối tình dục kiểu bù đắp
代償型セクハラ
は
職場
で
深刻
な
問題
となっています。
Quấy rối tình dục kiểu bù đắp đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng tại nơi làm việc.

代償型セクハラ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代償型セクハラ
対価型セクハラ たいかがたセクハラ
Quấy rối tình dục trao đổi lợi ích
環境型セクハラ かんきょうがたセクハラ
quấy rối tình dục từ đồng nghiệp trong môi trường làm việc
セクハラ セクハラ
sự quấy rối tình dục.
代償 だいしょう
sự đền bù; sự bồi thường; vật bồi thường
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
逆セクハラ ぎゃくセクハラ
đảo ngược quấy rối tình dục, quấy rối tình dục nam bởi nữ
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.