環境型セクハラ
かんきょうがたセクハラ
☆ Danh từ
Quấy rối tình dục từ đồng nghiệp trong môi trường làm việc
職場
での
環境型セクハラ
は、
社員
の
働
く
意欲
を
低下
させることがあります。
Quấy rối tình dục tại nơi làm việc có thể làm giảm động lực làm việc của nhân viên.

環境型セクハラ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 環境型セクハラ
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境親和型 かんきょうしんわがた
environmentally-friendly
環境 かんきょう
hoàn cảnh
対価型セクハラ たいかがたセクハラ
quid pro quo sexual harassment
代償型セクハラ だいしょうがたセクハラ
quid pro quo sexual harassment
セクハラ セクハラ
sự quấy rối tình dục.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).