Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
代員
だいいん
uỷ nhiệm
交代員 こうたいいん
chuyển ((của) những công nhân)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代議員 だいぎいん
người đại diện, người đại biểu
代議員団 だいぎいんだん
phái đoàn, đoàn đại biểu
代表社員 だいひょうしゃいん
giám đốc đại diện
代議員会 だいぎいんかい
hội nghị (của) những người đại diện
代用教員 だいようきょういん
giáo viên thay thế
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
「ĐẠI VIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích