代用教員
だいようきょういん「ĐẠI DỤNG GIÁO VIÊN」
☆ Danh từ
Giáo viên thay thế

代用教員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代用教員
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
教員 きょういん
giáo học
代員 だいいん
uỷ nhiệm
客員教員 かくいんきょういん
giảng viên thỉnh giảng
教員採用試験 きょういんさいようしけん
cuộc thi đầu vào tuyển chọn giáo viên
序教員 じょきょういん
cô giáo.
教職員 きょうしょくいん
giáo viên dạy nghề; giáo viên; cán bộ giảng dạy
教会員 きょうかいいん
thành viên nhà thờ