Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 代官山アドレス
代官 だいかん
thời kỳ edo quận trưởng thống đốc (thẩm phán, viên chánh án tòa án tỉnh)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アドレス アドゥレッス アドレス
địa chỉ
IPアドレス IPアドレス
địa chỉ ip
マルチキャスト・アドレス マルチキャスト・アドレス
địa chỉ đa hướng
MACアドレス MACアドレス
địa chỉ mac