Các từ liên quan tới 代官山プロダクション
代官 だいかん
thời kỳ edo quận trưởng thống đốc (thẩm phán, viên chánh án tòa án tỉnh)
công ty sản xuất phim ảnh, giải trí; sự xuất bản; sự sản xuất.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
プロダクションシステム プロダクション・システム
hệ thống sản xuất
プリプロダクション プリ・プロダクション
 hậu trường
プロダクションルール プロダクション・ルール
quy tắc sản xuất