Các từ liên quan tới 代数的サイクルの標準予想
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
標準的 ひょうじゅんてき
có tính tiêu chuẩn
代数的数 だいすーてきすー
số đại số
代数的 だいすうてき
đại số
予想 よそう
sự báo trước; linh cảm; sự dự báo; sự tiên đoán
ゴールドバッハの予想 ゴールドバッハのよそー
giả định của goldbach
標準的医療 ひょーじゅんてきいりょー
chăm sóc y tế tiêu chuẩn