標準的
ひょうじゅんてき「TIÊU CHUẨN ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Có tính tiêu chuẩn

標準的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 標準的
標準的医療 ひょーじゅんてきいりょー
chăm sóc y tế tiêu chuẩn
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
標準 ひょうじゅん
hạn mức
標準準拠 ひょうじゅんじゅんきょ
tuân thủ tiêu chuẩn
標的 ひょうてき
bia
準的 じゅんてき
Mục tiêu, mục đích
標準エラー ひょうじゅんエラー
sai số chuẩn