Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
代数構造 だいすーこーぞー
cấu trúc đại số
構造的 こうぞうてき
mang tính cấu trúc
代数的数 だいすーてきすー
số đại số
代数的 だいすうてき
đại số
代数的和 だいすうてきわ
tổng đại số
構造的失業 こうぞうてきしつぎょう
thất nghiệp cơ cấu
構造体変数 こうぞうたいへんすう
biến có cấu trúc
構造 こうぞう
cấu trúc; cấu tạo