Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
構造的失業
こうぞうてきしつぎょう
thất nghiệp cơ cấu
構造的 こうぞうてき
mang tính cấu trúc
産業構造 さんぎょうこうぞう
cấu trúc công nghiệp; cơ cấu công nghiệp
自発的失業 じはつてきしつぎょう
sự thất nghiệp tự nguyện
摩擦的失業 まさつてきしつぎょう
frictional unemployment
構造 こうぞう
cấu trúc; cấu tạo
失業 しつぎょう
sự thất nghiệp
遺伝学的構造 いでんがくてきこーぞー
cấu trúc di truyền
構造構文 こうぞうこうぶん
cú pháp cấu trúc
Đăng nhập để xem giải thích