構造的失業
こうぞうてきしつぎょう
☆ Danh từ
Thất nghiệp cơ cấu

構造的失業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 構造的失業
構造的 こうぞうてき
mang tính cấu trúc
産業構造 さんぎょうこうぞう
cấu trúc công nghiệp; cơ cấu công nghiệp
自発的失業 じはつてきしつぎょう
sự thất nghiệp tự nguyện
摩擦的失業 まさつてきしつぎょう
thất nghiệp ma sát; thất nghiệp tạm thời
構造 こうぞう
cấu trúc; cấu tạo
失業 しつぎょう
sự thất nghiệp
遺伝学的構造 いでんがくてきこーぞー
cấu trúc di truyền
構造構文 こうぞうこうぶん
cú pháp cấu trúc