代理サーバー
だいりサーバー
☆ Danh từ
Máy chủ ủy nhiệm

代理サーバー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代理サーバー
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
サーバー サーバー
máy tính cung cấp dịch vụ
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
氷サーバー こおりサーバー
máy làm đá
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代理 だいり
Đại diện (Thay mặt người nào đó)
サーバ サーバー
server