Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
代理公使
だいりこうし
công sứ đại diện
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
代理大使 だいりたいし
nạp d ’ những quan hệ (của) đại sứ quán
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
公使 こうし
công sứ
公告代理業者 こうこくだいりぎょうしゃ
nhân viên quảng cáo.
公理 こうり
tiên đề (toán học); công lý; sự thật hiển nhiên
公使館 こうしかん
tòa công sứ
「ĐẠI LÍ CÔNG SỬ」
Đăng nhập để xem giải thích